Sai lầm khi xem phong thủy bằng năm sinh Âm lịch
Chúng ta đã rất quen thuộc với việc dùng năm sinh Âm lịch để xem phong thủy. Cách sử dụng này tuy phổ biến, nhưng liệu có thực sự chuẩn xác? Để xem phong thủy, có cần biết giờ, ngày, tháng sinh không, hay chỉ năm sinh là đủ?
Âm lịch có từ rất lâu đời, là nét văn hóa đặc sắc của người phương Đông. Đây là loại lịch dựa trên chu kỳ và vị trí của mặt trăng so với trái đất. Một chu kỳ trái đất chuyển động quanh mặt trời không phải là 12 tuần trăng (12 tháng âm lịch) mà dài hơn khoảng 10 ngày, do đó Âm lịch dù được bổ sung việc tính năm nhuận, nhưng sự dịch chuyển về ngày tương ứng hàng năm, khiến cho ngày tháng trong Âm lịch không phản ánh chính xác chu kỳ thời tiết như Dương lịch.
Phong thủy là một lĩnh vực coi trọng chu kì thời tiết, vì nó chặt chẽ liên quan đến các mốc thời gian quan trọng xác định bốn mùa trong năm: xuân, hạ, thu, đông. Trong thế giới phong thủy, việc áp dụng Âm lịch để xem xét yếu tố này có thể dẫn đến sai lầm.
Thay vào đó, phong thủy dùng lịch Tiết Khí, một hệ thống chia thời gian thành 24 điểm đặc biệt trên quỹ đạo của trái đất trong quá trình quay xung quanh mặt trời. Mỗi điểm Tiết Khí cách nhau khoảng 15°, và nó được sử dụng để đồng bộ hóa các mùa trong một năm.
Lịch Tiết Khí đã từng đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống của người dân xưa, giúp họ biết được thời điểm phù hợp để trồng trọt và thu hoạch mùa màng. Hệ thống này bao gồm tổng cộng 12 Tiết và 12 Khí, mỗi tháng được hình thành từ một cặp Tiết Khí liền kề nhau, có khoảng cách thời gian là từ 14 đến 16 ngày.
Dưới đây là bảng thống kê các Tiết Khí, tương ứng với từng tháng, mốc thời gian bắt đầu và ngũ hành.
Dần | Mão | Thìn | Tị | Ngọ | Mùi | Thân | Dậu | Tuất | Hợi | Tý | Sửu | |
Tháng | 01 | 02 | 03 | 04 | 05 | 06 | 07 | 08 | 09 | 10 | 11 | 12 |
Tiết | Lập Xuân | Kinh Trập | Thanh Minh | Lập Hạ | Mang Chủng | Tiểu Thử | Lập Thu | Bạch Lộ | Hàn Lộ | Lập Đông | Đại Tuyết | Tiểu Hàn |
Ngày bắt đầu Tiết | 5/2 | 6/3 | 5/4 | 6/5 | 6/6 | 8/7 | 8/8 | 8/9 | 9/10 | 8/11 | 8/12 | 6/1 |
Khí | Vũ Thủy | Xuân Phân | Cốc Vũ | Tiểu Mãn | Hạ Chí | Đại Thử | Xử Thử | Thu Phân | Sương Giáng | Tiểu Tuyết | Đông Chí | Đại Hàn |
Ngày bắt đầu Khí | 19/2 | 21/3 | 21/4 | 22/5 | 22/6 | 23/7 | 24/8 | 24/9 | 24/10 | 23/11 | 22/12 | 21/1 |
Ngũ Hành | Mộc | Thổ | Hỏa | Thổ | Kim | Thổ | Thủy | Thổ |
Lưu ý: Ngày bắt đầu Tiết Khí được tính theo ngày Dương lịch, có thể xê dịch từ 1-2 ngày
Lịch Tiết Khí là một hệ thống thời gian quan trọng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực phong thủy và mệnh lí như Bát Trạch, Huyền Không, Đại Quái, Bát Tự Hà Lạc, Tứ Trụ Tử Bình và nhiều bộ môn khác. Lịch Tiết Khí có tính linh hoạt và độ chính xác cao hơn so với lịch Âm, đặc biệt khi liên quan đến trụ năm, trụ tháng và thay đổi theo các tháng trong năm. Điều này do giờ trong Lịch Tiết Khí có thể trễ theo từng tháng, không cố định.
Sự linh hoạt này có thể dẫn đến sự sai lệch trong việc tính toán các yếu tố quan trọng như Thiên Can, Địa Chi, Ngũ Hành, Cung phi và nhiều khía cạnh khác liên quan đến phong thủy. Khi các yếu tố cơ bản bị sai lệch từ đầu, thì mọi tính toán phong thủy sau này sẽ không còn đúng nữa
Ví dụ 1: Người nữ sinh vào ngày 6/2/1994 theo lịch dương. Tuy theo Lịch Tiết Khí, năm này đã thuộc năm 1994, và vì vậy Cung Phi của họ là Ly, thuộc ngũ hành Hỏa, và thuộc Đông Tứ Mệnh. Nhưng khi chuyển sang lịch Âm, năm này vẫn còn trong năm 1993, và theo cách tính Cung Phi trên thị trường, họ thuộc cung Cấn, ngũ hành Thổ, và thuộc Tây Tứ Mệnh.
Cùng một mốc thời gian nhưng kết quả cho ra hai Cung Phi và Ngũ Hành khác nhau, điều này có thể gây ra nhiều hiểu lầm và sai lệch trong việc bố trí phong thủy. Ví dụ, do sự nhầm lẫn về lịch Âm, họ có thể chọn hướng nhà Đông Bắc và tọa nhà Tây Nam để cải thiện phong thủy, nhưng thực tế thì cả hướng nhà và tọa nhà này có thể không phù hợp với họ. Điều này chỉ ra rằng sai lệch về thời gian có thể dẫn đến sự hiểu lầm và bố trí phong thủy sai lầm hàng loạt.
Ví dụ 2: Khi bạn muốn xem xét ngày tốt cho việc động thổ trong phong thủy, rất quan trọng phải biết về Thiên Can, Địa Chi, Ngũ Hành và các yếu tố khác của từng trụ. Chỉ khi bạn hiểu được những yếu tố này, mới có thể tính toán được thời gian phù hợp dựa trên Tam Hợp và Tam Nguyên. Thời gian trong phong thủy thường bao gồm bốn trụ: năm, tháng, ngày và giờ. Trong trường hợp xấu nhất, nếu bạn nhầm lẫn giữa lịch Tiết Khí và lịch Âm, có thể dẫn đến sai lầm về năm, tháng và giờ, tức là sai 3/4 yếu tố quan trọng. Điều này có nghĩa là bạn có thể nghĩ rằng bạn đã chọn một thời điểm tốt, nhưng kết quả thực tế có thể hoàn toàn trái ngược và nằm ngoài tầm kiểm soát của bạn.
Khi thực hiện các phương pháp phong thủy, việc sử dụng lịch Tiết Khí là bắt buộc, không nên sử dụng lịch Âm. Để kiểm tra lịch Tiết Khí cho một mốc thời gian cụ thể, bạn cần biết cả năm, tháng, ngày và giờ sinh của người liên quan, chứ không đơn thuần chỉ dựa vào thông tin về năm sinh
(Nguồn cafeland.vn)